Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 75 kết quả.

Searching result

41

TCVN 4334:2007

Cà phê và sản phẩm cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa

Coffee and coffee products. Vocabulary

42
43

TCVN 7034:2002

Cà phê hoà tan. Xác định mật độ khối chảy tự do và mật độ khối nén chặt

Instant coffee. Determination of free-flow and compacted bulk densities

44

TCVN 7035:2002

Cà phê bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC (Phương pháp thông thường)

Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Method by determination of loss in mass at 103oC (Routine method)

45

TCVN 7033:2002

Cà phê hòa tan - Xác định hàm lượng Cacbonhydrat tự do và tổng số - Phương pháp sắc ký trao đổi ion hiệu năng cao

Instant coffee - Determination of free and total carbohydrate contents - Method using hight-performance anion-exchange chromatography

46

TCVN 7032:2002

Cà phê nhân. Bảng tham chiếu đánh giá khuyết tật

Green coffee. Defect reference chart

47

TCVN 7031:2002

Cà phê nhân và cà phê rang. Xác định mật độ khối chảy tự do của hạt nguyên (phương pháp thông thường)

Green and roasted coffee. Determination of free-flow bulk density of whole beans (Routine method)

48

TCVN 4193:2001

Cà phê nhân. Yêu cầu kỹ thuật

Green coffee. Specification

49

TCVN 4334:2001

Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa

Coffee and its products. Vocabulary

50

TCVN 4807:2001

Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay

Green coffee. Size analysis. Manual sieving

51

TCVN 6929:2001

Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả các quy định

Green coffee. Guidance on methods of specification

52

TCVN 6928:2001

Cà phê nhân. Xác định sự hao hụt khối lượng ở 105oC

Green coffee. Determination of loss in mass at 105oC

53

TCVN 6601:2000

Cà phê nhân. Xác định tỷ lệ hạt bị côn trùng gây hại

Green coffee. Determination of proportion of insect-damaged beans

54

TCVN 6602:2000

Cà phê nhân đóng bao. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển

Green coffee in bags. Guide to storage and transport

55

TCVN 6603:2000

Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp

Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography

56

TCVN 6604:2000

Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn)

Coffee. Determination of caffeine content (reference method)

57

TCVN 6605:2000

Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu

Instant coffee in cases with liners. Sampling

58

TCVN 6606:2000

Cà phê tan. Phân tích cỡ hạt

Instant coffee. Size analysis

59

TCVN 6536:1999

Cà phê nhân. Xác định độ ẩm (phương pháp thông thường)

Green coffee. Determination of moisture content (Routine method)

60

TCVN 6537:1999

Cà phê nhân đóng bao. Xác định độ ẩm (phương pháp chuẩn)

Green coffee. Determination of moisture content (Basic reference method)

Tổng số trang: 4