• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4334:2007

Cà phê và sản phẩm cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa

Coffee and coffee products. Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7032:2002

Cà phê nhân. Bảng tham chiếu đánh giá khuyết tật

Green coffee. Defect reference chart

164,000 đ 164,000 đ Xóa
Tổng tiền: 264,000 đ