Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R6R5R6R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4193:2005
Năm ban hành 2005
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cà phê nhân
|
Tên tiếng Anh
Title in English Green coffee
|
Thay thế cho
Replace N 4193:2001
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.140.20 - Cà phê và sản phẩm thay thế cà phê
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho cà phê nhân: cà phê chè (Arabica) và cà phê vối (Robusta).
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1279-93, Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển. TCVN 4334:2001 (ISO 3509:1989), Cà phê và các sản phẩm của cà phê-Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 4807:2001 (ISO 4150:1991), Cà phê nhân ư Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay. TCVN 4808-89 (ISO 4149:1980), Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan. Xác định tạp chất và khuyết tật. TCVN 5702-93 (ISO 4072:1998), Cà phê nhân-Lấy mẫu. TCVN 6928:2001 (ISO 6673:1983), Cà phê nhân. Xác định sự hao hụt khối lượng ở 105 oC. |
Quyết định công bố
Decision number
227/QĐ-BKHCN , Ngày 17-02-2006
|