• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4809:1989

Xiên lấy mẫu cà phê nhân

Coffee triers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5253:1990

Cà phê - Phương pháp xác định hàm lượng tro

Coffee - Determination of ash contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11039-4:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 4: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng). 17

Food aditive. Microbiological analyses. Part 4:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Routine method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7032:2002

Cà phê nhân. Bảng tham chiếu đánh giá khuyết tật

Green coffee. Defect reference chart

164,000 đ 164,000 đ Xóa
5

TCVN 11039-5:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 5: Phát hiện salmonella. 37

Food aditive. Microbiological analyses. Part 5: Detection of salmonella

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 6929:2001

Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả các quy định

Green coffee. Guidance on methods of specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 614,000 đ