-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9961:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Sắt oxit Food additives. Colours. Iron oxides |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4807:2001Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay Green coffee. Size analysis. Manual sieving |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |