-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5317:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5801-3:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of river ships. Part 3: Machinery installations |
636,000 đ | 636,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6973:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sợi đốt trong các đèn chiếu sáng phía trước và đèn tín hiệu của phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Filament lamps in lamps units of power driven vehicles and their trailers. Requirements and test methods in type approval |
480,000 đ | 480,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6971:2001Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp Synthetic detergent for kitchen |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4807:2001Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay Green coffee. Size analysis. Manual sieving |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,366,000 đ |