Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R9R1R0R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7033:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cà phê hòa tan - Xác định hàm lượng Cacbonhydrat tự do và tổng số - Phương pháp sắc ký trao đổi ion hiệu năng cao
|
Tên tiếng Anh
Title in English Instant coffee - Determination of free and total carbohydrate contents - Method using hight-performance anion-exchange chromatography
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11292:1995
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.140.20 - Cà phê và sản phẩm thay thế cà phê
|
Số trang
Page 23
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):276,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định hàm lượng cacbonhydrat tự do và tổng số trong cà phê hòa tan bằng phương pháp sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao. Trong trường hợp đặc biệt, xác định hàm lượng riêng lẻ monosaccarit, sucroza và manitol.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 1042:1983 Laboratory glassware-One-mark volumetric flasks (Dụng cụ thủy tinh-Bình định mức một vạch) TCVN 4334:2001 (ISO 3509:1989), Cà phê và các sản phẩm cà phê-Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 5567:1991 (ISO 3726:1983), Cà phê hòa tan. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng ở nhiệt độ 700C dưới áp suất thấp. |
Quyết định công bố
Decision number
2125/QĐ/ BKHCN , Ngày 25-09-2008
|