CÁCH THỨC VẬN CHUYỂN
Đăng ngày: 16:21 18-11-2021
(Áp dụng cho khách hàng đặt mua sách qua website)
Hiện tại, chúng tôi đang hợp tác với Công ty Cổ phần chuyển phát nhanh Pluspost mức phí được tính toán trực tiếp trong bước thanh toán của đơn hàng.
Miễn phí vận chuyển đối với các đơn hàng chuyển phát thường theo đường bưu kiện.
Giao hàng và thu tiền tại địa chỉ nhận hàng (COD)
1. Phí vận chuyển phát nhanh
BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT TRONG NƯỚC |
|||||||
Áp dụng từ ngày 01/06/2021 |
|||||||
Đơn vị: VNĐ |
|||||||
1. BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH |
|||||||
TT |
TRỌNG LƯỢNG |
NƠI ĐẾN |
|||||
Nội tỉnh |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Đà Nẵng |
Vùng 3 |
Vùng 4 |
||
1 |
Đến 50 gr. |
8,000 |
8,500 |
8,500 |
8,500 |
8,500 |
8,500 |
2 |
50 ~ 100 gr. |
9,400 |
12,700 |
13,200 |
13,800 |
15,200 |
17,400 |
3 |
100 ~ 250 gr. |
11,000 |
19,300 |
19,800 |
20,400 |
22,400 |
24,600 |
4 |
250 ~ 500 gr. |
13,800 |
25,300 |
27,500 |
29,700 |
32,700 |
34,900 |
5 |
500 ~ 1.000 gr. |
16,500 |
34,100 |
40,200 |
45,700 |
50,300 |
52,500 |
6 |
1.000 ~ 1.500 gr. |
19,800 |
45,100 |
49,500 |
53,900 |
59,300 |
61,500 |
7 |
1.500 ~ 2.000 gr. |
21,500 |
53,900 |
59,400 |
64,900 |
71,400 |
73,600 |
8 |
Mỗi 500 gr. tiếp |
1,800 |
4,400 |
6,100 |
10,600 |
11,000 |
11,400 |
Chỉ tiêu thời gian phát |
8h-12h |
24h-36h |
24h-36h |
24h-36h |
24h-48h |
24h-48h |
|
2. HÀNG VUN (Điện thoại, laptop, camera,...), HÀNG NGUY HIỂM (Pin, nước hoa, mật ong, nến,...) |
|||||||
TT |
TRỌNG LƯỢNG |
NƠI ĐẾN |
|||||
Nội tỉnh |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Đà Nẵng |
Vùng 3 |
Vùng 4 |
||
1 |
Đến 2.000 gr. |
21,500 |
53,900 |
73,600 |
165,000 |
165,000 |
165,000 |
2 |
Mỗi 500 gr. tiếp theo |
3,300 |
7,700 |
11,100 |
18,200 |
19,400 |
19,800 |
3 |
Phụ phí/bill |
- |
- |
- |
150,000 |
200,000 |
200,000 |
Chỉ tiêu thời gian phát |
3h - 6h |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
|
3. VACXIN, HÀNG LẠNH |
|||||||
TT |
TRỌNG LƯỢNG |
NƠI ĐẾN |
|||||
Nội tỉnh |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Đà Nẵng |
Vùng 3 |
Vùng 4 |
||
1 |
Đến 2.000 gr. |
21,500 |
53,900 |
73,600 |
132,000 |
165,000 |
165,000 |
2 |
Mỗi 500 gr. tiếp theo |
3,300 |
7,700 |
15,900 |
16,100 |
17,300 |
17,700 |
3 |
Phụ phí/bill |
25,000 |
50,000 |
100,000 |
200,000 |
300,000 |
300,000 |
Chỉ tiêu thời gian phát |
3h - 6h |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
|
4. HỎA TỐC, HỒ SƠ THẦU, THỰC PHẨM, HOA QUẢ, BIA,... |
|||||||
TT |
TRỌNG LƯỢNG |
NƠI ĐẾN |
|||||
Nội tỉnh |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Đà Nẵng |
Vùng 3 |
Vùng 4 |
||
1 |
Đến 2.000 gr. |
21,500 |
53,900 |
73,600 |
73,600 |
73,600 |
73,600 |
2 |
Mỗi 500 gr. tiếp theo |
3,300 |
5,500 |
10,500 |
14,900 |
16,100 |
16,500 |
3 |
Phụ phí Hỏa tốc/ bill |
25,000 |
50,000 |
100,000 |
70,000 |
150,000 |
150,000 |
4 |
Phụ phí Hồ sơ thầu/ bill |
200,000 |
200,000 |
200,000 |
300,000 |
400,000 |
400,000 |
5 |
Phụ phia Thực phẩm, Bia,... |
- |
- |
- |
200,000 |
200,000 |
200,000 |
Chỉ tiêu thời gian phát |
3h - 6h |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
Thỏa thuận |
|
Ghi chú: |
|||||||
Dịch vụ trên, với các bưu phẩm cồng kềnh hoặc nhẹ, áp dụng công thức tính trọng lượng quy đổi |
|||||||
Trọng lượng quy đổi = Dài x Rộng x Cao/6000 hoặc 1m3 = 166,67kg |
|||||||
5. CƯỚC VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ |
|||||||
TT |
TRỌNG LƯỢNG |
NƠI ĐẾN ( PHÍ/KG SAU NẤC 2KG) |
|||||
Nội tỉnh |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Đà Nẵng |
Vùng 3 |
Vùng 4 |
||
1 |
Đến 2kg |
24,200 |
38,500 |
38,500 |
38,500 |
38,500 |
38,500 |
2 |
Mỗi kg tiếp theo |
2,000 |
4,200 |
5,300 |
5,000 |
5,500 |
7,700 |
Chỉ tiêu thời gian phát |
1-2 ngày |
3 - 4 ngày |
5 - 7 ngày |
4 - 6 ngày |
5 - 7 ngày |
5 - 7 ngày |
|
Ghi chú: |
|||||||
Đối với dịch vụ Vận tải đường bộ các bưu phẩm cồng kềnh hoặc nhẹ, áp dụng công thức tính trọng lượng quy đổi |
|||||||
Trọng lượng quy đổi = Dài x Rộng x Cao/3000 hoặc 1m3 = 333,3 kg |
|||||||
VÙNG |
CHI TIẾT |
||||||
Vùng 1 |
Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hà Nam, Nam Định, Thái Bình, Ninh Bình, Thanh Hoá,Thái Nguyên,Hòa Bình. |
||||||
Vùng 2 |
Tuyên Quang, Quảng Ninh, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Cao Bằng, Hà Giang, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Lào Cai, Yên Bái, Hà Tĩnh,Nghệ An. |
||||||
Vùng 3 |
Quảng Bình, Quảng Trị, Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Cần Thơ, Vĩnh Long, Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Trà Vinh, Tây Ninh, Long An, Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Thuận, Ninh Thuận, Khánh Hòa, Phú Yên , Bình Phước |
||||||
Vùng 4 |
Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng, An Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu, Cà Mau, Hậu Giang. |
||||||
Ghi chú |
|||||||
Bảng giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT và 18,5% phụ phí xăng dầu (PPXD) |
|||||||
Đối với tuyến huyện, xã (khách hàng sử dụng dịch vụ chuyển phát thoả thuận) hoặc cộng thêm 25% giá cước. |
|||||||
Hàng nguyên khối nguyên kiện có trọng lượng từ 70 kg trở lên sẽ thu thêm phí nâng hạ theo thỏa thuận |
|||||||
HÀNG GIÁ TRỊ CAO: |
|||||||
6. CÁC DỊCH VỤ GIA TĂNG ( Chưa bao gồm cước chuyển phát cơ bản). |
|||||||
TT |
CÁC DỊCH VỤ |
GIÁ CƯỚC |
GHI CHÚ |
||||
1 |
Bảo hiểm hàng hóa |
2% giá trị khai giá |
|
||||
2 |
Dịch vụ hóa đơn |
20.000 VNĐ/ 1 hóa đơn |
|
||||
3 |
Báo phát |
10.000 VNĐ/bill |
|
||||
4 |
Phát đồng kiểm |
1.000 VNĐ/đơn vị đếm |
Tối thiếu 50,000đ/1 bill |
||||
5 |
Phát tận tay người nhận |
10.000 VNĐ/bill |
|
||||
6 |
Biên bản bàn giao |
50.000 VNĐ/bill |
|
||||
7 |
Chuyển hoàn (hàng) |
Bằng cước chiều đi |
|
||||
8 |
Chuyển hoàn (thư) |
8000 đ/bill |
|
||||
9 |
Dịch vụ đóng gói |
Thỏa thuận |
Thùng xốp nhỏ ( 30x35x50) hoặc tương đương :50.000đ |
||||
10 |
Dịch vụ COD |
1.5% số tiền thu hộ |
Tối thiểu 15.000đ/1 bill Thời gian trả tiền từ 5 đến 7 ngày sau khi phát thành công |
||||
11 |
Phát Chủ Nhật, ngày lễ |
200.000đ/1 bill |
2. Thời gian vận chuyển
2-3 ngày làm việc, trừ T7 và Chủ Nhật kể từ ngày đặt hàng.
Đối với các đơn hàng có địa chỉ nhận hàng nằm ngoài trung tâm, tỉnh, thị xã, thị trấn vui lòng cộng thêm 3-4 ngày so với thời gian quy định tính theo khu vực.
* Nếu có vấn đề phát sinh phí cước, chúng tôi sẽ gọi điện trực tiếp trao đổi với khách hàng qua điện thoại