• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6590:2000

Bàn khám phụ khoa

Gynaecological examination table

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13249:2020

An toàn cháy - Từ vựng

Fire safety - Vocabulary

408,000 đ 408,000 đ Xóa
3

TCVN 6603:2000

Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp

Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6591-4:2000

Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế. Phần 4: Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần

Infusion equipment for medical use. Part 4: Infusion sets for single use

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6607:2000

Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc

Aviation turbine fuels. Test method for detection of silver corrosion

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6606:2000

Cà phê tan. Phân tích cỡ hạt

Instant coffee. Size analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 858,000 đ