-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6594:2000Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối (tỷ trọng), hoặc trọng lượng API. Phương pháp tỷ trọng kế Crude petroleum and liquid petroleum products. Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity. Hydrometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6601:2000Cà phê nhân. Xác định tỷ lệ hạt bị côn trùng gây hại Green coffee. Determination of proportion of insect-damaged beans |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |