• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11039-8:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 8: Định lượng nấm men và nấm mốc. 11

Food aditive. Microbiological analyses. Part 8:Enumeration of yeasts and moulds

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11021:2015

Hỗn hợp cao su thử nghiệm. Chuẩn bị, cán luyện và lưu hóa. Thiết bị và quy trình. 34

Rubber test mixes -- Preparation, mixing and vulcanization -- Equipment and procedures

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 7035:2002

Cà phê bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC (Phương pháp thông thường)

Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Method by determination of loss in mass at 103oC (Routine method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7033:2002

Cà phê hòa tan - Xác định hàm lượng Cacbonhydrat tự do và tổng số - Phương pháp sắc ký trao đổi ion hiệu năng cao

Instant coffee - Determination of free and total carbohydrate contents - Method using hight-performance anion-exchange chromatography

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ