Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

6181

TCVN 7827:2015

Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng. 14

Electric fans. Method for determination of energy efficiency

6182

TCVN 7830:2015

Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng

Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency

6183

TCVN 7848-1:2015

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định độ hấp thụ nước và tính lưu biến bằng farinograph. 34

Wheat flour -- Physical characteristics of doughs -- Part 1: Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph

6184

TCVN 7848-2:2015

Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 2: Xác định đặc tính lưu biến bằng extensograph. 21

Wheat flour -- Physical characteristics of doughs -- Part 2: Determination of rheological properties using an extensograph

6185

TCVN 7896:2015

Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng. 10

Compact Fluorescent Lamps. Energy efficiency

6186

TCVN 7909-4-2:2015

Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-2: Phương pháp đo và thử - Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test

6187

TCVN 7909-4-3:2015

Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-3: Phương pháp đo và thử - Thử miễn nhiễm đối với trường điện từ bức xạ tần số vô tuyến

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test

6188

TCVN 7909-4-6:2015

Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-6: Phương pháp đo và thử - Miễn nhiễm đối với nhiễu dẫn cảm ứng bởi trường tần số vô tuyến

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields

6189

TCVN 7909-4-8:2015

Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-8: Phương pháp đo và thử - Miễn nhiễm đối với từ trường tần số công nghiệp

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-8: Testing and measurement techniques – Power frequency magnetic field immunity

6190

TCVN 7921-2-9:2015

Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-9: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - dữ liệu đo được của xóc và rung. Bảo quản, vận chuyển và sử dụng. 21

Classification of environmental conditions - Part 2-9: Environmental conditions appearing in nature - Measured shock and vibration data - Storage, transportation and in-use

6191

TCVN 7976:2015

Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Quy định kỹ thuật. 12

Global Service Relation Number (GSRN). Specification

6192

TCVN 7980:2015

Thông tin và tư liệu - Bộ yếu tố dữ liệu Dublin Core

Information and documentation - The Dublin Core metadata element set

6193

TCVN 7983:2015

Gạo - Xác định tỉ lệ thu hồi tiềm năng từ thóc và gạo lật

Rice - Determination of the potential milling yield from paddy and from husked rice

6194

TCVN 8006-6:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê. 54

Statistical interpretation of data -- Part 6: Determination of statistical tolerance intervals

6195

TCVN 8063:2015

Xăng không chì pha 5% etanol - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

5% ethanol unleaded gasoline blends - Specifications and test methods

6196

TCVN 8064:2015

Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils - Specifications ann test method

6197

TCVN 8091-1:2015

Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 kV (ruột dẫn đồng hoặc nhôm không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 1: Thử nghiệm cáp và phụ kiện cáp. 31

Paper-insulated metal-sheathed cables for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables) - Part 1: Tests on cables and their accessories

6198

TCVN 8094-10:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 10: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC). 39

Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements

6199

TCVN 8094-11:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 11: Kìm cặp que hàn. 17

Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders

6200

TCVN 8094-12:2015

Thiết bị hàn hồ quang. Phần 12: Thiết bị ghép nối cáp hàn. 16

Arc welding equipment - Part 12: Coupling devices for welding cables

Tổng số trang: 949