-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4889:1989Gia vị. Lấy mẫu Spices and condiments. Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8639:2023Công trình thủy lợi – Máy bơm nước – Phương pháp thử nghiệm Hydraulic structures – Water pumps – Methods of testing basic parameters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10884-3:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 3: Sử dụng lớp phủ, vỏ bọc hoặc khuôn đúc để bảo vệ chống nhiễm bẩn. 26 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |