-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4118:2021Công trình thủy lợi - Hệ thống dẫn, chuyển nước - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures – Water conveyance system – Requirements for design |
568,000 đ | 568,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10887:2015Phương pháp đo độ duy trì quang thông của các nguồn sáng LED. 13 Method for measuring lumen maintenance of LED light sources |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4732:2016Đá ốp, lát tự nhiên Natural stone facing slabs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7687-2:2007Điều kiện kiểm máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu bàn Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 2: Machines with movable column and fixed table |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13990:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với logistic chuỗi lạnh cho thực phẩm Traceability – Requirements for food cold chain logistics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10886:2015Phép đo điện và quang cho các sản phẩm chiếu sáng rắn Electrical and photometric measurements of solid lighting products |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,268,000 đ | ||||