-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7835-X13:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len đối với quá trình sử dụng các biện pháp hóa học để tạo nhàu, tạo nếp và định hình Textiles - Tests for colour fastness - Part X13: Colour fastness of wool dyes to processes using chemical means for creasing, pleating and setting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9449:2013Công nghiệp dầu mỏ, hóa chất và dịch vụ cấp khí. Máy nén ly tâm. Petroleum, chemical and gas service industries. Centrifugal compressors |
588,000 đ | 588,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7835-X08:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X08: Độ bền màu với quá trình khử keo Textiles - Tests for colour fastness - Part X08: Colour fastness to degumming |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10893-2:2015Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 2: Thử nghiệm phóng điện cục bộ. 10 Electrical test methods for electric cables. Part 2: Partial discharge tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 838,000 đ |