-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4168:1985Tụ điện. Thuật ngữ và định nghĩa Capacitors. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11434-1:2016Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn điện và điện tử sử dụng công nghệ gắn kết bề mặt và các công nghệ lắp ráp liên quan Printed board assemblies – Part 1: Generic specification – Requirements for soldered electrical and electronic assemblies using surface mount and related assembly technologies |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5029:1989Điện trở không đổi. Phương pháp xác định sự thay đổi điện trở do thay đổi điện áp Fixed resistors. Determination of change of resistance by changing voltages |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1616:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Điện trở, tụ điện Graphical symbols to be used electrical diagrams. Resistors and capacitors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6749-1:2009Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật chung Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13082-5:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp kiểu quấn dây và kiểu không quấn dây công suất thấp kiểu xoay một vòng Potentionmeters for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification – Single-turn rotary low-power wirewound and non-wirewound potentiometers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4257:1986Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử chịu tác động của các yếu tố ngoài. Thử chịu tác động của bụi có nồng độ cao Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Test methods for influence of concentrated dust |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9898-2-1:2013Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống. Tụ điện hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất. Mức đánh giá EZ Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 2-1: Blank detail specification. Electric double-layer capacitors for power application. Assessment level EZ |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 2556:1978Biến trở thay đổi. Dãy trị số điện trở danh nghĩa Variable resistors. Series of nominal resistances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6748-2:2016Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp có chân Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 2: Sectional specification: Leaded fixed low power film resistors |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 4706:1989Linh kiện bán dẫn thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung, phương pháp thử và quy tắc nghiệm thu Semiconductor devices for widely used equipments. General specifications, test methods and acceptance rules |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8207-1:2009Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dẫn cáp. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản của hệ thống làm việc Personal equipment for protection against falls. Rope access systems. Part 1: Fundamental principles for a system of work |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 2557:1978Điện trở. Dãy công suất tổn hao danh định Resistors. Series of rated dissipation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 6748-9:2015Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9: Quy định kỹ thuật từng phần: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được. 18 Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 10895-2:2015Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 2: Lựa chọn và sử dụng phương án lấy mẫu để kiểm tra linh kiện điện tử và gói linh kiện điện tử. 19 Quality assessment systems - Part 2: Selection and use of sampling plans for inspection of electronic components and packages |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 10894-1:2015Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 1: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật của linh kiện gắn kết bề mặt. 31 Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 3848:1993Xe đạp. Vành Bicycles. Wheel rims |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 3846:1993Xe đạp. Bàn đạp Bicycles. Pedals |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 10895-1:2015Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 1: Ghi nhận và phân tích các khiếm khuyết trên các khối lắp ráp tấm mạch in. 23 Quality assessment systems - Part 1: Registration and analysis of defects on printed board assemblies |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,290,000 đ |