Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R2R9R9R2*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10888-1:2015
Năm ban hành 2015

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Khí quyển nổ - Phần 1: Bảo vệ thiết bị bằng vỏ không xuyên nổ
Tên tiếng Anh

Title in English

Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flame proof enclosures “d”
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

29.060.20 - Cáp
Số trang

Page

98
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 392,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,176,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cụ thể đối với kết cấu và thử nghiệm các thiết bị điện với loại bảo vệ bằng vỏ bọc không xuyên nổ “d”, được thiết kế để sử dụng trong khí quyển nổ.
Tiêu chuẩn này bổ sung và sửa đổi các yêu cầu chung của TCVN 10888-0 (IEC 60079-0). Trong trường hợp yêu cầu của tiêu chuẩn này mâu thuẫn với yêu cầu của TCVN 10888-0 (IEC 60079-0), ưu tiên các yêu cầu của tiêu chuẩn này.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4683-1 (ISO 965-1), Ren hệ mét thông dụng ISO-Dung sai-Phần 1:Nguyên lý và thông số cơ bản
TCVN 4683-3 (ISO 965-3), Ren hệ mét thông dụng ISO-Dung sai-Phần 3:Sai lệch đối với ren kết cấu
TCVN 10888-0 (IEC 60079-0), Khí quyển nổ-Phần 0:Thiết bị-Yêu cầu chung
IEC 60061 (all parts), Lamp caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety (Đầu đèn, đui đèn và dưỡng để kiểm tra khả năng lắp lẫn và an toàn)
IEC 60079-7, Explosive atmospheres-Part 7:Equipment protection by increased safety “e” (Khí quyển nổ-Phần 7:Bảo vệ thiết bị bằng an toàn tăng cao “e”)
IEC 60079-11, Explosive atmospheres-Part 11:Equipment protection by intrinsic safety “i” (Khí quyển nổ-Phần 11:Bảo vệ thiết bị bằng an toàn tia lửa “i”)
IEC 60079-15, Explosive atmospheres-Part 15:Equipment protection by type of protection “n” (Khí quyển nổ-Phần 15:Bảo vệ thiết bị bằng kiểu bảo vệ “n”)
IEC 60127 (all parts), Miniature fuses (Cầu chì nhỏ)
ISO 2738, Sintered metal materials, excluding hardmetals-Permeable sintered metal materials-Determination of density, oil content and open porosity (Vật liệu kim loại thiêu kết thấm được, trừ các kim loại cứng-Tính thấm vật liệu kim loại thiêu kết-Xác định mật độ, hàm lượng dầu và độ xốp mở)
ISO 4003, Permeable sintered metal materials-Determination of bubble test pore size (Tính thấm vật liệu kim loại thiêu kết thấm được-Xác định thử nghiệm kích thước lỗ bọt)
ISO 4022, Permeable sintered metal materials-Determination of fluid permeability (Vật liệu kim loại thiêu kết thấm được-Xác định độ thấm nước)
ANSI/ASME B1.20.1, Pipe threads, general purpose (inch) (Ren ống, mục đích chung (inch))1
Quyết định công bố

Decision number

4068/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015