-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3882:1983Calip kiểm tra vị trí bề mặt. Dung sai Gauges for checking positions of surfaces. Tolerances |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5895:1995Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Biểu diễn các kích thước mođun, các đường và lưới mođun Technical drawings. Working drawings. Performance of modular sizes, modular lines and grids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10894-1:2015Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 1: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật của linh kiện gắn kết bề mặt. 31 Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |