-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2574:1978Máy kéo và máy nông nghiệp. Khớp nối đường ống thủy lực. Vị trí và phương pháp lắp Tractors and agricultural machinery. Hydraulic pipe connections. Locations and assembling methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12877:2020Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính – Hệ thống lấy mẫu có số chấp nhận bằng 0 dựa trên nguyên tắc số tín nhiệm để kiểm soát chất lượng đầu ra Acceptance sampling procedures by attributes – Accept-zero sampling system based on credit principle for controlling outgoing quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8643:2020Công trình thủy lợi - Cấp hạn hán đối với nguồn nước tưới và vây trồng được tưới Hydraulic structures - Level of drought for irrigation water resources and irrigated crops |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10894-1:2015Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 1: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật của linh kiện gắn kết bề mặt. 31 Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |