-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5404:1991Bảo vệ ăn mòn. Phương pháp thử ăn mòn. Yêu cầu chung Corrosion protection. Corrosion testing methods. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4783:1989Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Animal mixed feeding stuffs. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10894-2:2015Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 2: Điều kiện vận chuyển và bảo quản các linh kiện gắn kết bề mặt. Hướng dẫn áp dụng. 11 Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |