• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1651-1:2018

Thép cốt bê tông - Phần 1: Thép thanh tròn trơn

Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 256-1:2006

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1: Test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7568-19:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp.

Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes

172,000 đ 172,000 đ Xóa
4

TCVN 6651:2000

Chất lượng đất - Xác định đặc tính giữ nước - Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Soil quality - Determination of the water-retention characteristic - Laboratory methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6678:2000

Thuốc lá điếu. Xác định cacbon mono oxit trong pha hơi của khói thuốc lá. Phương pháp dùng máy phân tích hồng ngoại không phân tán (NDIR)

Cigarettes. Determination of carbon monooxide in the vapour phase of cigarettes smoke. NDIR method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6221:1997

Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử

Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9595-3:2013

Độ không đảm bảo đo - Phần 3: Hướng dẫn trình bày độ không đảm bảo đo (GUM:1995)

Uncertainty of measurement - Part 3: Guide to the expression of uncertainty in measurement (GUM:1995)

576,000 đ 576,000 đ Xóa
8

TCVN 8928:2023

Phòng, chống bệnh hại cây rừng – Hướng dẫn chung

Prevention and control of forest diseases – General guidance

0 đ 0 đ Xóa
9

TCVN 6668:2000

Thuốc lá điếu. Xác định chu vi điếu

Cigarettes. Determination of cigarette circumference

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 8613:2023

Khí thiên nhiên hoá lỏng (LNG) – Công trình và thiết bị – Quy trình giao nhận sản phẩm và vận hành cảng

Petroleum and natural gas industries – Installation and equipment for liquefied natural gas Ship-to-shore interface and port operations

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 3595:2016

Máy gia công gỗ – Máy phay – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Routing machines – Nomenclature and acceptance conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 12790:2020

Đất, đá dăm dùng trong công trình giao thông - Đầm nén Proctor

Soils, Aggregate Mixtures for Transport Infrastructure - Proctor Compaction Test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 10885-2-1:2015

Tính năng đèn điện - Phần 2.1: Yêu cầu cụ thể đối với đèn điện LED

Luminaire performance - Part 2-1: Particular requirements for LED luminaires

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,898,000 đ