-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12273-11:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 11: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào hỗn hhợp triglyexrit tổng hợp mang đồng vị đánh dấu C Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 11: Test methods for overall migration into mixtures of C-labelled synthetic triglycerides |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9366-2:2012Cửa đi, cửa số - Phần 2: Cửa kim loại Doors and windows - Part 2: Metallic doors and windows |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10891:2015Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định bằng 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 3 kV (Um = 3,6 kV). 11 Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10892:2015Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV). 12 Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 560,000 đ | ||||