-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11023:2015Chất dẻo. Chuẩn bị mẫu thử bằng máy. 22 Plastics -- Preparation of test specimens by machining |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12046-3:2017Khí thiên nhiên. Xác định các hợp chất lưu huỳnh. Phần 3: Xác định hydro sulfua, lưu huỳnh mercaptan và cacbonyl sulfua bằng phép đo điện thế Natural gas -- Determination of sulfur compounds -- Part 3: Determination of hydrogen sulfide, mercaptan sulfur and carbonyl sulfide sulfur by potentiometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10893-3:2015Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 3: Phương pháp thử nghiệm dùng cho phép đo phóng điện cục bộ trên đoạn cáp điện dạng đùn. 25 Electrical test methods for electric cables – Part 3: Test methods for partial discharge measurements on lengths of extruded power cables |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||