Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

6241

TCVN 4856:2015

Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số KOH

Rubber, natural latex concentrate - Determination of KOH number

6242

TCVN 4857:2015

Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm. 11

Natural rubber latex concentrate -- Determination of alkalinity

6243

TCVN 4860:2015

Cao su và chất dẻo. Polyme phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH. 13

Rubber and plastics -- Polymer dispersions and rubber latices -- Determination of pH

6244

TCVN 4884-1:2015

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật đổ đĩa. 15

Microbiology of the food chain - Horizontal method for the enumeration of microorganisms - Part 1: Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique

6245

TCVN 4884-2:2015

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp định lượng vi sinh vật. Phần 2: Đếm khuẩn lạc ở 30 độ c bằng kỹ thuật cấy bề mặt. 19

Microbiology of the food chain -- Horizontal method for the enumeration of microorganisms -- Part 2: Colony count at 30 degrees C by the surface plating technique

6246

TCVN 5185:2015

Máy công cụ. An toàn. Máy tiện. 95

Machine tools -- Safety -- Turning machines

6247
6248
6249

TCVN 5695:2015

Gỗ dán - Phân loại

Milled Coffee - Methods for determination

6250

TCVN 5699-2-100:2015

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-100: Yêu cầu cụ thể đối với máy thổi, máy hút và máy thổi hút rác vườn cầm tay được vận hành bằng nguồn lưới. 18

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-100: Particular requirements for hand-held mains-operated garden blowers, vacuums and blower vacuums

6251

TCVN 5699-2-109:2015

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-109: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị xử lý nước bằng bức xạ uv. 18

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-109: Particular requirements for UV radiation water treatment appliances

6252

TCVN 5699-2-99:2015

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-99: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi dùng trong thương mại. 21

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-99: Particular requirements for commercial electric hoods

6253

TCVN 5778:2015

Phụ gia thực phẩm. Cacbon dioxit. 14

Food aditive. Carbon dioxide

6254

TCVN 6011:2015

Môtô. Phương pháp đo xác định vận tốc lớn nhất. 23

TCVN 6011:2008

6255

TCVN 6017:2015

Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích

Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness

6256

TCVN 6039-1:2015

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ. 16

Plastics -- Methods for determining the density of non-cellular plastics -- Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method

6257

TCVN 6090-1:2015

Cao su chưa lưu hóa - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt - Phần 1: Xác định độ nhớt mooney

Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity

6258

TCVN 6095:2015

Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu. 20

Wheat (Triticum aestivum L.). Specification

6259

TCVN 6104-1:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 1: Định nghĩa, phân loại và tiêu chí lựa chọn.

Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 1: Definitions, classification and selection criteria

6260

TCVN 6104-2:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 2: Thiết kế, xây dựng, thử nghiệm, ghi nhãn và lập tài liệu.

Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation

Tổng số trang: 956