Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

5341

TCVN 10887:2015

Phương pháp đo độ duy trì quang thông của các nguồn sáng LED. 13

Method for measuring lumen maintenance of LED light sources

5342

TCVN 10888-0:2015

Khí quyển nổ - Phần 0: Thiết bị. Yêu cầu chung

Explosive atmospheres – Part 0: Equipment – General requirements

5343

TCVN 10888-1:2015

Khí quyển nổ. Phần 1: Bảo vệ thiết bị bằng vỏ không xuyên nổ

Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flame proof enclosures “d”

5344

TCVN 10889:2015

Cáp điện - Thử nghiệm trên vỏ ngoài dạng đùn có chức năng bảo vệ đặc biệt. 14

Electric cables - Tests on extruded oversheaths with a special protective function

5345

TCVN 10890:2015

Thử nghiệm xung trên cáp và phụ kiện cáp. 10

Impulse tests on cables and their accessories

5346

TCVN 10891:2015

Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định bằng 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 3 kV (Um = 3,6 kV). 11

Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV)

5347

TCVN 10892:2015

Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV). 12

Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

5348

TCVN 10893-2:2015

Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 2: Thử nghiệm phóng điện cục bộ. 10

Electrical test methods for electric cables. Part 2: Partial discharge tests

5349

TCVN 10893-3:2015

Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 3: Phương pháp thử nghiệm dùng cho phép đo phóng điện cục bộ trên đoạn cáp điện dạng đùn. 25

Electrical test methods for electric cables – Part 3: Test methods for partial discharge measurements on lengths of extruded power cables

5350

TCVN 10894-1:2015

Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 1: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật của linh kiện gắn kết bề mặt. 31

Surface mounting technology - Part 1: Standard method for the specification of surface mounting components (SMDs)

5351

TCVN 10894-2:2015

Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 2: Điều kiện vận chuyển và bảo quản các linh kiện gắn kết bề mặt. Hướng dẫn áp dụng. 11

Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide

5352

TCVN 10894-3:2015

Công nghệ gắn kết bề mặt. Phần 3: Phương pháp tiêu chuẩn áp dụng cho quy định kỹ thuật linh kiện để dùng trong hàn nóng chảy lại lỗ xuyên. 25

Surface mounting technology - Part 3: Standard method for the specification of components for through hole reflow (THR) soldering

5353

TCVN 10895-1:2015

Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 1: Ghi nhận và phân tích các khiếm khuyết trên các khối lắp ráp tấm mạch in. 23

Quality assessment systems - Part 1: Registration and analysis of defects on printed board assemblies

5354

TCVN 10895-2:2015

Hệ thống đánh giá chất lượng. Phần 2: Lựa chọn và sử dụng phương án lấy mẫu để kiểm tra linh kiện điện tử và gói linh kiện điện tử. 19

Quality assessment systems - Part 2: Selection and use of sampling plans for inspection of electronic components and packages

5355

TCVN 10896:2015

Mô-đun quang điện màng mỏng mặt đất (PV) - Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu. 45

Thin-film terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval

5356

TCVN 10897:2015

Dữ liệu thực địa về khí hậu bao gồm kiểm tra xác nhận. 30

Climatic field data including validation

5357

TCVN 10899-1:2015

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung. 67

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements

5358

TCVN 10899-2-2:2015

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự. Phần 2-2: Bộ nối liên kết dùng cho thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự. 40

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-2: Interconnection couplers for household and similar equipment

5359

TCVN 10900:2015

Phương pháp đo trường điện từ của thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự liên quan đến phơi nhiễm lên người. 48

Measurement methods for electromagnetic fields of household appliances and similar apparatus with regard to human exposure

5360

TCVN 10901-1:2015

Phân nhóm led. Phần 1: Yêu cầu chung và lưới màu trắng. 29

LED-binning - Part 1: General requirements and white colour grid

Tổng số trang: 934