Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R7R9R5R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11450:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Hạt mù tạt – Các yêu cầu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Mustard Seed – Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1237:1981
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.220.10 - Gia vị
|
Số trang
Page 22
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với hạt mù tạt.
Các khuyến cáo liên quan đến điều kiện bảo quản và vận chuyển được nêu trong Phụ lục E. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4832:2015, Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi TCVN 4889 (ISO 948), Gia vị-Lấy mẫu TCVN 4891 (ISO 927), Gia vị-Xác định hàm lượng tạp chất và tạp chất ngoại lai TCVN 5484 (ISO 930), Gia vị-Xác định tro không tan trong axit TCVN 5486 (ISO 1108), Gia vị-Xác định chất chiết ete không bay hơi TCVN 7149 (ISO 385), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh-Buret TCVN 7150 (ISO 835), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh-Pipet chia độ TCVN 7151 (ISO 648), Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh-Pipet một mức TCVN 8960 (ISO 2825), Gia vị-Chuẩn bị mẫu nghiền để phân tích ISO 928:1980 |
Quyết định công bố
Decision number
4222/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2016
|