Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R1R9R3R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11453-1:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5565-1:1999
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.220.10 - Gia vị
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với vani thuộc các loài Vanilla fragrans (Salisbury) Ames, syn. Vanilla planifolia Andrews.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho quả vani, vani dạng rời, vani dạng miếng hoặc vani dạng bột. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho chất chiết vani. CHÚ THÍCH: Vani loại này thường được biết đến với tên gọi gắn liền với nguồn gốc địa lý của nó, cụ thể là vani Bourbon (từ Madagascar, Comores và Reunion), vani Indonesia, vani Mexico, vani Tonga, vani Ấn Độ, vani Trung Quốc và vani Uganda. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4889 (ISO 948), Gia vị-Lấy mẫu. TCVN 11452 (ISO 3493), Quả vani-Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 11453-2:2016 (ISO 5565-2:1999), Vani [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]-Phần 2:Phương pháp thử. |
Quyết định công bố
Decision number
4222/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2016
|