-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3253:1979Tờ in typo. Yêu cầu kỹ thuật Typographical printing paper. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7668:2007Kiểm dịch thực vật. Phân tích nguy cơ dịch hại đối với dịch hại kiểm dịch thực vật, bao gồm phân tích nguy cơ về môi trường và sinh vật sống biến đổi gen. Pest risk analysis for quarantine pests including analysis of environmental risks and living modified organisms |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 15:2008Sơ đồ động. Ký hiệu quy ước Kinematic diagrams. Graphical symbols |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3799:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri sunfat Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium sulfate content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11916-5:2021Vữa chịu lửa - Phần 5: Xác định thành phần cỡ hạt (phân tích bằng sàng) Refractory mortars – Part 5: Determination of grain size distribution (sieve analysis) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11461:2016Hướng dẫn việc chuẩn bị nội bộ vật liệu kiểm soát chất lượng (QCM) Guidance for the in– house preparation of quality control materials (QCMs) |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 800,000 đ | ||||