• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3166:2008

Xăng. Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, chất thơm C9 và nặng hơn, và tổng các chất thơm. Phương pháp sắc ký khí

Gasoline. Determination of benzene, toluene, ethylbenzene, p/m-xylene, o-xylene, C9 and heavier aromatics, and total aromatics. Gasoline chromatography method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7563-14:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 14: Độ tin cậy, khả năng duy trì, tính sẵn có

Information technology. Vocabulary. Part 14: Reliability, maintainability and availability

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 10245:2013

Hướng dẫn sử dụng bộ TCVN 8113 (ISO 5167)

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 12037:2017

Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm kiểu thời gian chuyển tiếp cho chất lỏng

Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic transit-time meters for liquid

352,000 đ 352,000 đ Xóa
5

TCVN 8-50:2005

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 50: Qui ước cơ bản về biểu diễn các diện tích trên mặt cắt và hình cắt

Technical drawings. General principles of presentation. Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11462:2016

Mẫu chuẩn – Ví dụ về các mẫu chuẩn cho tính chất định tính

Reference materials – Examples of reference materials for qualitative properties

212,000 đ 212,000 đ Xóa
7

TCVN 11863:2017

Phương pháp thống kê đánh giá độ không đảm bảo – Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo sử dụng thiết kế chéo hai yếu tố

Statistical methods of uncertainty evaluation - Guidance on evaluation of uncertainty using two-factor crossed designs

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 7764-3:2007

Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ hai

Reagents for chemical analysis. Part 3: Specifications. Second series

536,000 đ 536,000 đ Xóa
9

TCVN 7764-2:2007

Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ nhất

Reagents for chemical analysis. Part 2: Specifications. First series

420,000 đ 420,000 đ Xóa
10

TCVN 12895:2020

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định tổng các hợp chất hữu cơ bay hơi (TVOC) trong khí thải từ các quá trình không đốt – Phương pháp phân tích hồng ngoại không phân tán có bộ chuyển đổi xúc tác

Stationary source emissions  Determination of total volatile organic compounds (TVOCs) in waste gases from non-combustion processes  Non-dispersive infrared analyser equipped with catalytic converter

200,000 đ 200,000 đ Xóa
11

TCVN 7284-5:2005

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Chữ viết. Phần 5: Bảng chữ cái la tinh, chữ số và dấu dùng cho hệ thống CAD

Technical product documentation. Lettering. Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks

292,000 đ 292,000 đ Xóa
12

TCVN 6956:2018

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị đo vận tốc, quãng đường và việc lắp đặt trên xe cơ giới – Yêu cầu và phương pháp thửtrong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Speedometer and odometer equipment including its installation in motor vehicles - Requirements and test methods in type approval

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 7582-4:2006

Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 4: Phép chiếu xuyên tâm

Technical drawings. Projection methods. Part 4: Central Projection

200,000 đ 200,000 đ Xóa
14

TCVN 4368:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi đơn giản kích thước lỗ

System for design documentation. Rules of simple dimensioning for holes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 7286:2003

Bản vẽ kỹ thuật. Tỷ lệ

Technical drawing. Scales

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 7764-1:2007

Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học - Phần 1: Phương pháp thử chung

Reagents for chemical analysis - Part 1: General test methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
17

TCVN 9498:2013

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Phương pháp đánh giá đặc tính của lưu lượng kế điện từ dùng cho chất lỏng

Measurement of fluid flow in closed conduits -- Methods of evaluating the performance of electromagnetic flow-meters for liquids

200,000 đ 200,000 đ Xóa
18

TCVN 11461:2016

Hướng dẫn việc chuẩn bị nội bộ vật liệu kiểm soát chất lượng (QCM)

Guidance for the in– house preparation of quality control materials (QCMs)

260,000 đ 260,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,572,000 đ