• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11406:2016

Phân bón – Xác định hàm lượng sắt ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Fertilizers – Determination of chelated iron content by flame atomic absorption spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7475:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 50. Kích thước cơ bản và kích thước lắp đặt/lắp lẫn

Road vehicles. 50 semi-trailer fifth wheel coupling pin. Basic and mounting/interchangeability dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7829:2013

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 11450:2016

Hạt mù tạt – Các yêu cầu

Mustard Seed – Specification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ