-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6696:2000Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường Solid wastes. Sanitary landfills. General requirements to the environmental protection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13084-1:2020Phương pháp đo kính quang điện – Phần 1: Đo độ đục tổng và phân bố phổ độ đục Method for measuring photovoltaic (PV) glass – Part 1: Measurement of total haze and spectral distribution of haze |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13083-2:2020Tính năng của hệ thống quang điện – Phần 2: Phương pháp đánh giá công suất Photovoltaic system performance – Part 2: Capacity evaluation method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11011:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Độ bền của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21 Road vehicles. Durability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5279:1990An toàn cháy nổ. Bụi cháy. Yêu cầu chung Fire and explosion safety. Combustible dusts. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11464:2016Phương pháp thống kê. – sigma – Tiêu chí cơ bản về đối sánh chuẩn đối với 6 – sigma trong các tổ chức Statistical methods − Six sigma − Basic criteria underlying benchmarking for Six sigma in organisations |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 820,000 đ |