Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

3021

TCVN 12496:2018

Vòi nước vệ sinh - Vòi nước vệ sinh đóng và mở bằng điện

Sanitary tapware Electronic opening and closing sanitary tapware

3022

TCVN 12497:2018

Van cấp cho két xả có chảy tràn bên trong

Inlet valves for flushing cisterns with internal overflow

3023

TCVN 12498:2018

Két xả bệ xí và bồn tiểu nam

WC and urinal flushing cisterns

3024

TCVN 12499:2018

Bồn tiểu nam treo tường - Kích thước lắp nối

Wall-hung urinals - Connecting dimensions

3025

TCVN 12500:2018

Vòi nước vệ sinh – Hiệu quả sử dụng nước

Sanitary tapware – Water efficiency

3026

TCVN 12501:2018

Sản phẩm vệ sinh – Bệ xí bệt – Hiệu quả sử dụng nước

Sanitary wares – WC pans – Water efficiency

3027

TCVN 12328:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử xếp chồng bằng tải trọng tĩnh

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Stacking tests using a static load

3028

TCVN 12329:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử va đập theo phƣơng ngang

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Horizontal impact tests

3029

TCVN 12330:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử rung ở tần số thấp cố định

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Vibration tests at fixed low frequency

3030

TCVN 12331:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử áp suất thấp

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Low pressure test

3031

TCVN 12332:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử phun nƣớc

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Water-spray test

3032

TCVN 12519:2018

Quặng sắt dạng viên dùng cho lò cao và nguyên liệu hoàn nguyên trực tiếp - Xác định cường độ nghiền

Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks - Determination of the crushing strength

3033

TCVN 12520:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên theo chỉ số hoàn nguyên cuối cùng

Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reducibility by the final degree of reduction index

3034

TCVN 12521:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên dưới tải trọng

Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reduction under load

3035

TCVN 12522:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ

Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index

3036

TCVN 12523:2018

Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua

Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method

3037

TCVN 12524:2018

Quặng sắt − Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử tạo hydrua

Iron ores – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method

3038

TCVN 12464:2018

Xỉ luyện thép - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử

Steel slag - Basic technical characteristics and test methods

3039

TCVN 12465:2018

Xỉ luyện gang lò cao - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử

Iron slag (blast furnance slag) - Basic technical characteristics and test methods

3040

TCVN 9944-2:2018

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của các mô hình quá trình phụ thuộc thời gian

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 2: Process capability and performance of time-dependent process models

Tổng số trang: 934