-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6652:2000Chất lượng đất. Xác định các hyđrocacbon thơm đa nhân. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng cao áp Soil quality. Determination of polynuclear aromatic hydrocarbons. Method using high - performance liquid chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6624-2:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 2: Xác định nitơ liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ đioxit Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6696:2000Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường Solid wastes. Sanitary landfills. General requirements to the environmental protection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6397-1:2020Yêu cầu an toàn cho thang cuốn và băng tải chở người – Phần 1: Cấu tạo và lắp đặt Safety of escalators and moving walks – Part 1: Construction and installation |
476,000 đ | 476,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 776,000 đ |