• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6238-8:2020

An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 8: Hướng dẫn xác định tuổi sử dụng

Safety of toys - Part 8: Age determination guidelines

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 4146:1985

Quy phạm contenơ

Rules for containers

224,000 đ 224,000 đ Xóa
3

TCVN 3731:2007

Sản phẩm hoá học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định khối lượng riêng ở 20 độ C

Liquid chemical products for industrial use. Determination of density at 20 degrees C

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN ISO 30401:2020

Hệ thống quản lý tri thức – Các yêu cầu

Knowledge management system – Requirements

192,000 đ 192,000 đ Xóa
5

TCVN 7821:2007

Công te nơ chở hàng. Công te nơ chở hàng thông dụng bằng đường không/trên mặt trái đất. Đặc tính kỹ thuật và các phép thử

Freight containers. Air/surface (intermodal) general purpose containers. Specification and tests

236,000 đ 236,000 đ Xóa
6

TCVN 9439:2013

Quạt công nghiệp. Thử đặc tính khi sử dụng đường thông gió tiêu chuẩn

Industrial fans. Performance testing using standardized airways

1,044,000 đ 1,044,000 đ Xóa
7

TCVN 6749-15:2020

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 15: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện tantali không đổi có chất điện phân không rắn hoặc rắn

Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 15: Sectional specification – Fixed tantalum capacitors with non-solid or solid electrolyte

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,146,000 đ