-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6675:2000Thuốc lá - Xác định độ ẩm sợi Tobacco - Determination of tobacco moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9472:2012Thức ăn chăn nuôi. Bột máu. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs. Specification for blood meal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6188-2-3:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 3: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc không có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 3: Particular requirements for switched socket– outlets without interlock for fixed installations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6703:2020Nhiên liệu động cơ đánh lửa – Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of benzene and toluene in spark ignition fuels by gas chromatography |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 404,000 đ |