Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R6R7R3R2R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6749-1:2020
Năm ban hành 2020
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 1: General specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 60384-1:2016
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
31.060.20 - Tụ điện gốm và mica
|
Số trang
Page 88
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 352,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,056,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này là một yêu cầu kỹ thuật chung và áp dụng cho các tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử.
Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ tiêu chuẩn, các quy trình kiểm tra và các phương pháp thử nghiệm dùng trong các yêu cầu kỹ thuật từng phần và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của các thành phần điện tử để đánh giá chất lượng hoặc vì mục đích bất kỳ nào khác. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 142:2009 (ISO 3:1973), Số ưu tiên – Dãy số ưu tiên. TCVN 6747 (EC 60062), Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện TCVN 7699-2-1:2007 (IEC 60068-2-1:2007), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-1:Các thử nghiệm – Thử nghiệm A:Lạnh TCVN 7699-2-2:2011 (IEC 60068-2-2:2007), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-2:Các thử nghiệm – Thử nghiệm B:Nóng khô TCVN 7699-2-6:2009 (IEC 60068-2-6:2007), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-6:Các thử nghiệm – Thử nghiệm Fc:Rung (hình sin)) TCVN 7699-2-13:2007 ( IEC 60068-2-13:1983), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-13, Các thử nghiệm – Thử nghiệm M:Áp suất không khí thấp TCVN 7699-2-17:2013 (IEC 60068-2-17:1994), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-17:Các thử nghiệm – Thử nghiệm Q:Bịt kín TCVN 7699-2-21:2014 (IEC 60068-2-21:2006), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-21:Các thử nghiệm – Thử nghiệm U:Độ bền chắc của các đầu dây và các thành phần lắp tích hợp TCVN 7699-2-30:2007 (IEC 60068-2-30:2005), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-30:Các thử nghiệm – Thử nghiệm Db:Nóng ẩm, chu kỳ (12 h + chu kỳ 12 h) TCVN 7699-2-45:2007 (IEC 60068-2-45:1980), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-45:Các thử nghiệm – Thử nghiệm XA và hướng dẫn:Ngâm trong dung môi làm sạch TCVN 7699-2-54:2014 (IEC 60068-2-54:2006), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-54:Các thử nghiệm – Thử nghiệm Ta:Thử nghiệm khả năng bám thiếc của thành phần điện tử bằng phương pháp cân bằng ướt TCVN 7699-2-67:2013 (IEC 60068-2-67:1995), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-67:Các thử nghiệm – Thử nghiệm Cy:Thử nghiệm gia tốc, nóng ẩm, trạng thái không đổi chủ yếu dùng cho các thành phần TCVN 7699-2-82:2014 (IEC 60068-2-82:2007), Thử nghiệm môi trường – Phần 2-82:Các thử nghiệm – Thử nghiệm XW1:Phương pháp thử nghiệm mọc râu đối với thành phần điện và điện tử TCVN 7880-1 (ISO 80000-1), Đại lượng và đơn vị-Phần 1:Quy định chung (Các đại lượng và đơn vị – Phần 1 – Yêu cầu chung) TCVN 7922:2008 (IEC 60617:2002), Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ TCVN 8095 (IEC 60050), Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế (IEV) TCVN 9900-11-5:2013 (IEC 60695-11-5:2004), Thử nghiệm nguy cơ cháy – Phần 11-5:Ngọn lửa thử nghiệm – Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa hình kim – Thiết bị, bố trí thử nghiệm chấp nhận và hướng dẫn) TCVN 10895-2 (IEC 61193-2), Hệ thống đánh giá chất lượng – Phần 2:Lựa chọn và sử dụng phương án lấy mẫu để kiểm tra thành phần điện tử và gói thành phần điện tử TCVN 12215 (IEC 60063), Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện IEC 60027, Letter symbols to be used in electrical technology (Ký hiệu bằng chữ dùng trong kỹ thuật điện) IEC 60068-1:2013, Environmental testing – Part 1:General and guidance (Thử nghiệm môi trường – Phần 1:Quy định chung và hướng dẫn) IEC 60068-2-14:2009, Environmental testing – Part 2-14:Tests – Test N:Change of temperature, (Thử nghiệm môi trường – Phần 2-14:Các thử nghiệm – Thử nghiệm N:Thay đổi nhiệt độ) IEC 60068-2-20:1979, Environmental testing – Part 2-20:Tests – Test T:Soldering (Thử nghiệm môi trường – Phần 2-20, Các thử nghiệm – Thử nghiệm T:Hàn thiếc) IEC 60068-2-27:2008, Environmental testing – Part 2-27:Tests – Test Ea and guidance:Shock (Thử nghiệm môi trường – Phần 2-27, Các thử nghiệm – Thử nghiệm Ea và hướng dẫn:Xóc) IEC 60068-2-58:2015, Environmental testing – Part 2-58:Tests – Test Td:Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of Surface Mounting IEC 60068-2-69:2007, Environmental testing – Part 2-69:Tests – Test Te:Solderability testing of electronic components for surface mounting devices (SMD) by the wetting balance method (Thử nghiệm môi trường – Phần 2-69:Các thử nghiệm – Thử nghiệm Te:Thử nghiệm khả năng hàn của các thành phần điện tử dùng cho thiết bị lắp đặt bề mặt (SMD) bằng phương pháp cân bằng ướt) IEC 60068-2-78:2012, Environmental testing – Part 2-78:Tests – Test Cab:Damp heat, steady state (Thử nghiệm môi trường – Phần 2-78:Các thử nghiệm – Thử nghiệm Cab:Thử nghiệm nóng ẩm, không đổi) IEC 60294:1969, Measurement of the dimensions of a cylindrical component having two axial terminations (Phương pháp đo kích thước của thành phần hình trụ có hai chân theo trục) IEC 61249-2-7:2002, Materials for printed boards and other interconnecting structures – Part 2-7:Reinforced base materials clad and unclad – Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (Vật liệu dùng làm tấm mạch in và các kết cấu liên kết khác – Phần 2-7:Vật liệu nền tăng cường có phủ và không phủ – Tấm mỏng bằng thủy tinh E dệt bằng epoxy có tính dễ cháy xác định (thử nghiệm cháy thẳng đứng), phủ đồng) |
Quyết định công bố
Decision number
3952/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2020
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
TCVN/TC/E3
|