• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9450-2:2013

Công nghiệp dầu mỏ và khí tự nhiên. Máy nén khí thể tích kiểu rô to. Phần 2: Máy nén không khí đóng hộp

Petroleum and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 2: Packaged air compressors (oil-free)

216,000 đ 216,000 đ Xóa
2

TCVN 13459:2021

Phương pháp xác định thể tích thân cây gỗ từ đường kính gốc

Methods for determining the tree volume from base diameters

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8929:2013

Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Thuật ngữ và định nghĩa

Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Terms and definations

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6701:2020

Sản phẩm dầu mỏ — Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X

Standard test method for sulfur in petroleum products by wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometry

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 616,000 đ