Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

41

TCVN 13226:2020

Máy làm đất – Máy đào rãnh – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Trenchers – Definitions and commercial specifications

42

TCVN 13227:2020

Máy làm đất – Máy xúc kéo cáp – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Cable excavators – Terminology and commercial specifications

43

TCVN 6916-1:2020

Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 1: Yêu cầu chung

Medical devices - Symbols to be used with medical device labels labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements

44

TCVN 6916-2:2020

Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 2: Xây dựng, lựa chọn và xác nhận ký hiệu

Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation

45

TCVN ISO/IEC 17000:2020

Đánh giá sự phù hợp – Từ vựng và các nguyên tắc chung

Conformity assessment – Vocabulary and general principles

46

TCVN 13232:2020

Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính

Manipulating industrial robots – Object handling with grasp-type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics

47

TCVN 7870-3:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 3: Không gian và thời gian

Quantities and units - Part 3: Space and time

48

TCVN 7870-4:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 4: Cơ học

Quantities and units - Part 4: Mechanics

49

TCVN 7870-5:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 5: Nhiệt động lực

Quantities and units - Part 5: Thermodynamics

50

TCVN 7870-7:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 7: Ánh sáng và bức xạ

Quantities and units - Part 7: Light and radiation

51

TCVN 7870-9:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 9: Hóa lý và vật lý phân tử

Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics

52

TCVN 7870-10:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics

53

TCVN 7870-11:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 11: Số đặc trưng

Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers

54

TCVN 7870-12:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 12: Vật lý chất ngưng tụ

Quantities and units - Part 12: Condensed matter physics

55

TCVN 6754:2019

Mã số và mã vạch vật phẩm – Số phân định ứng dụng GS1

Article number and barcode – GS1 application identifiers

56

TCVN 6939:2019

Mã số vật phẩm – Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số – Yêu cầu kĩ thuật

Article number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification

57

TCVN 7626:2019

Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch – Mã vạch một chiều

Automatic identification and data capture techniques — Bar code print quality test specification — Linear symbols

58

TCVN 7825:2019

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC

Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification

59

TCVN 12480:2019

Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Tổng quan và từ vựng

Information technology — Cloud computing — Overview and vocabulary

60

TCVN 12843:2019

Thông tin và tư liệu – Thống kê thư viện

Information and documentation – Library statistics

Tổng số trang: 42