-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5248:1990Cà phê - Thuật ngữ và giải thích về thử nếm Coffee - Vocabulary and determination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6537:1999Cà phê nhân đóng bao. Xác định độ ẩm (phương pháp chuẩn) Green coffee. Determination of moisture content (Basic reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7563-17:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 17: Cơ sở dữ liệu Information technology. Vocabulary. Part 17: Database |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13217:2020Máy làm đất – Máy ủi – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Dozers - Terminology and commercial specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||