-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4207:1986Bơm. Thuật ngữ và định nghĩa Pumps. Terms and definitions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5670:2020Sơn và vecni - Tấm chuẩn để thử Paints and varnishes - Standard panels for testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12997:2020Cà phê – Phân tích cảm quan – Thuật ngữ và định nghĩa Coffee – Sensory analysis – Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |