-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12311-1:2018Bột giấy, giấy và các tông – Xác định vi sinh vật – Phần 1: Đếm vi khuẩn và bào tử vi khuẩn dựa trên sự đánh tơi mẫu Pulp, paper and board – Microbiological examination – Part 1: Enumeration of bacteria and bacterial spores based on disintegration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8710-23:2022Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 23: Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu do IHNV ở cá hồi Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 23: Infectious haematopoietic necrosis disease in salmon |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8710-28:2023Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 28: Bệnh do RSIV ở cá biển Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 28: Red sea bream iridoviral disease |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8710-8:2023Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm (IMNV) Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 8: Infectious myonecrosis virus on shrimp |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7672:2007Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về an toàn Self-ballasted lamps for general lighting services. Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8249:2009Bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Hiệu suất năng lượng Tubular fluorescent lamps. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12105:2018Phân bón vi sinh vật - Lấy mẫu Microbial ertilizers - Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8481:2010Công trình đê điều - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa hình Dyke work - Demand for element and volume of topographic survey |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 5979:2021Đất, chất thải sinh học đã xử lý và bùn - Xác định pH Soil, treated biowaste and sludge – Determination of pH |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 7541-2:2005Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng High efficiency lighting products. Part 2: Methods for determination of energy performance |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 9726:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Khí thải gây ô nhiễm, khí thải CO2 và tiêu thụ nhiện liệu của mô tô hai bánh lắp động cơ cháy cưỡng bức hoặc cháy do nén - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Two-wheeled motorcycles equipped with a positive or compression ignition engine with regard to the emission of gaseous pollutants, CO2 emissions and fuel consumption - Requirements and test methods in type approval |
360,000 đ | 360,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 8710-22:2022Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 22: Bệnh sán lá 16 móc ở cá Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 22: Dactylogyrosis in fish |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 13443:2021Chất lượng đất – Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD) Soil quality – Determination of organochlorine pesticides by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with eletron-capture detection (GC-ECD) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 2326:1978Điot tiếp điểm thông dụng bán dẫn loại GD 101, 102, 103, 104 và 105. Yêu cầu kỹ thuật Semiconductor diodes of types GD 101, 102, 103, 104 and 105 for widely used devices. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 12997:2020Cà phê – Phân tích cảm quan – Thuật ngữ và định nghĩa Coffee – Sensory analysis – Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 2,198,000 đ | ||||