-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11917-1:2017Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 1: Yêu cầu chung Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 1: General requirements |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6204:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí xả trong quá trình kiểm tra hoặc bảo dưỡng Road vehicle measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO 9004-1:1996Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ chất lượng. Phần 1: Hướng dẫn chung Quality management and quality system elements. Part 1: Guidelines |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6224:1996Chất lượng nước. Xác định tổng số canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ Water quality. Determination of the sum of calcium and magnesium. EDTA titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13200:2020Dịch vụ vận tải - Logistics - Thuật ngữ và định nghĩa Transport services - Logistics - Glossary of terms |
1,128,000 đ | 1,128,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,768,000 đ | ||||