Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R7R2R0R3R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13224:2020
Năm ban hành 2020
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy làm đất – Máy lu và máy lèn chặt – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại
|
Tên tiếng Anh
Title in English Earth-moving machinery – Rollers and compactors – Terminology and commercial specifications
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 8811:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ dùng để mô tả đặc tính kỹ thuật trong thương mại cho các máy lu và máy lèn chặt đất, các trang bị và thiết bị phụ của máy. Tiêu chuẩn này nhận dạng các kiểu máy khác nhau, ngoài ra còn qui định các thuật ngữ của chúng và các ký hiệu dùng để chỉ thị các kích thước của máy và các kích thước của các thiết bị phụ của máy. Tiêu chuẩn này cũng bao hàm các máy lèn chặt kiểu có thiết bị phụ và tự hành, không tự hành (được kéo), kiểu bước (đi bộ).
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 6014:1986, Earth-moving machinery – Determination of ground speed (Máy làm đất – Xác định vận tốc trên nền đất). ISO 6016:1998, Earth-moving machinery – Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components (Máy làm đất – Phương pháp đo các khối lượng của toàn bộ máy, trang bị và các bộ phận của chúng). ISO 6746-1:-1), Earth-moving machinery – Definitions of dimensions and symbols – Part 1:Base machine (Máy làm đất – Định nghĩa cho các kích thước và các ký hiệu – Phần 1:Máy cơ sở). ISO 6746-2:-2), Earth-moving machinery – Definitions of dimensions and symbols – Part 2:Equipment (Máy làm đất – Định nghĩa cho các kích thước và các ký hiệu – Phần 2:Trang bị). ISO 9249, Earth-moving machinery – Engine test code – Net power (Máy làm đất – Qui tắc thử động cơ – Công suất hữu ích) |
Quyết định công bố
Decision number
4040/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2020
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 23 - Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp
|