-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5320-1:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định biến dạng dư sau khi nén – Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc nhiệt độ nâng cao Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 1: At ambient or elevated temperatures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6592-4-1:2009Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4-1: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ kiểu điện-cơ Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4-1: Contactors and motor-starters. Electromechanical contactors and motor-starters |
492,000 đ | 492,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6649:2000Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thuỷ Soil quality. Extraction of trace elements soluble in aqua regia |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10426:2020Sản phẩm và dịch vụ liên quan – Thông tin cho người tiêu dùng Products and related services — Information for consumers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 842,000 đ | ||||