-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2572:1978Biển báo an toàn về điện Danger warning signs panels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13227:2020Máy làm đất – Máy xúc kéo cáp – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Cable excavators – Terminology and commercial specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2575:1978Phanh ma sát. Đệm của phanh. Kích thước Friction brake. Brake washer. Dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13226:2020Máy làm đất – Máy đào rãnh – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Trenchers – Definitions and commercial specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13222:2020Máy làm đất – Máy xúc thủy lực – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Hydraulic excavators – Terminology and commercial specifications |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 784,000 đ |