Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.156 kết quả.

Searching result

7681

TCVN 7835-B05:2013

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B05: Phát hiện và đánh giá sự thay đổi màu theo ánh sáng

Textiles. Tests for colour fastness. Part B05: Detection and assessment of photochromism

7682

TCVN 7829:2013

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency

7683

TCVN 7828:2013

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency

7684

TCVN 7761-3:2013

Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes

7685

TCVN 7807:2013

Rau, quả và sản phẩm rau quả - Xác định hàm lượng axit sorbic

Fruits, vegetables and derived products - Determination of sorbic acid content

7686

TCVN 7761-1:2013

Cần trục. Thiết bị giới hạn và thiết bị chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General

7687
7688

TCVN 7760:2013

Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ - Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại

Standard Test Method for Determination of Total Sulfur in Light Hydrocarbons, Spark Ignition Engine Fuel, Diesel Engine Fuel, and Engine Oil by Ultraviolet Fluorescence

7689

TCVN 7722-2-8:2013

Đèn điện. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện cầm tay

Luminaires. Part 2-8: Particular requirements. Handlamps

7690

TCVN 7722-2-4:2013

Đèn điện. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng di động

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 4: Portable general purpose luminaires

7691

TCVN 7722-2-7:2013

Đèn điện. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện di động dùng trong vườn.

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 7: Portable luminaires for garden use

7692

TCVN 7722-2-24:2013

Đèn điện. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện có giới hạn nhiệt độ bề mặt

Luminaires. Part 2-24: Particular requirements. Luminaires with limited surface

7693

TCVN 7722-2-22:2013

Đèn điện - Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp

Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting

7694

TCVN 7722-2-13:2013

Đèn điện. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện lắp chìm trong đất

Luminaires. Part 2-13: Particular requirements. Ground recessed luminaires

7695

TCVN 7722-2-20:2013

Đèn điện. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể. Chuỗi đèn

Luminaires. Part 2-20: Particular requirements. Lighting chains

7696

TCVN 7722-2-12:2013

Đèn điện - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể - Đèn ngủ cắm vào ổ cắm nguồn lưới

Luminaires - Part 2-12: Particular requirements - Mains socket-outlet mounted nightlights

7697

TCVN 7722-2-1:2013

Đèn điện. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng lắp cố định

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 1: Fixed general purpose luminaires

7698

TCVN 7715-3:2013

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 3: Phương pháp bán định lượng

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 3: Semi-quantitative method

7699

TCVN 7699-2-74:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-74: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Xc: Nhiễm bẩn chất lỏng

Environmental testing. Part 2-74: Tests. Test Xc: Fluid contamination

7700

TCVN 7699-2-81:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-81: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ei: Xóc. Tổng hợp phổ đáp tuyến xóc

Environmental testing. Part 2-81: Tests. Test Ei: Shock. Shock response spectrum synthesis

Tổng số trang: 858