-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4877:1989Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo Air in workplace. Determination of chlorine content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7897:2008Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8411-2:2010Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 2: Ký hiệu cho máy kéo và máy nông nghiệp Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11041-3:2017Nông nghiệp hữu cơ - Phần 3: Chăn nuôi hữu cơ Organic agriculture - Part 3: Organic livestock |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8457:2010Tinh dầu. Xác định hàm lượng phenol Essential oils. Determination of content of Phenols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11457:2016Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn Guide for addressing accessibility in standards |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6415-16:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 16: Determination of small colour differences |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5699-2-75:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-75: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị phân phối và máy bán hàng tự động dùng trong thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-75: Particular requirements for commercial dispensing appliances and vending machines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,000,000 đ |