-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9858-2:2013Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và các dẫn xuất. Phần 2: Kiếm soát việc lập nguồn, thu thập và xử lý. 24 Medical devices utilizing animal tissues and their derivatives -Part 2: Controls on sourcing, collection and handling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12683-1:2019Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 1: Yêu cầu chung Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 1: General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5699-2-35:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh. 30 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heater |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||