• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 14160-3:2024

Giống cây nông nghiệp – Cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng – Phần 3: Giống cà phê

Agricultural crop varieties – Elite trees, elite orchards – Part 3: Coffee varieties

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6078:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng Bản vẽ lắp ghép các kết cấu chế sẵn

Building and civil engineering drawings Drawings for the assembly of prefabricated structures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 14140:2024

Thiết bị dù lượn – Dù khẩn cấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Paragliding equipment – Emergency parachutes – Safety requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8770:2017

Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế thường xuyên

Practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimetery system calibrations

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 14138-2:2024

Thiết bị dù lượn – Dù lượn – Phần 2: Yêu cầu và phương pháp thử để phân cấp đặc tính an toàn bay

Paragliding equipment – Paragliders – Part 2: Requirements and test methods for classifying flight safety characteristics

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6068:1995

Xi măng poolăng bền sunfat. Phương pháp xác định độ nở sunfat

Sulphate resisting portland cement. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6070:1995

Xi măng pooclăng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá

Portland cement. Determination of heat of hydration. Test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 5699-2-81:2013

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-81: Yêu cầu cụ thể đối với giầy ủ chân và thảm sưởi chân

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-81: Particular requirements for foot warmers and heating mats

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 900,000 đ