-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4933:2007Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phòng cháy chữa cháy Reciprocating internal combustion engines. Fire protection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9236-2:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 2: Giá trị chỉ thị hàm lượng magiê trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 2: Index values of exchangeable magnesium content. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4914:1989Than đá. Xác định các dạng lưu huỳnh Hard coal. Determination of forms of sulphur |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14435:2025Thực phẩm – Xác định ochratoxin A trong gia vị, cam thảo, cacao và sản phẩm cacao bằng phương pháp làm sạch sử dụng cột ái lực miễn nhiễm (IAC) và sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang (HPLC–FLD) Foodstuffs – Determination of ochratoxin A in spices, liquorice, cocoa and cocoa products by IAC clean–up and HPLC–FLD |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4925:2007Động cơ đốt trong kiểu pittông. Cơ cấu điều khiển bằng tay. Chiều chuyển động chuẩn Reciprocating internal combustion engines. Hand-operated control devices. Standard direction of motion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4914:2007Than. Xác định các dạng lưu huỳnh Coal. Determination of forms of sulfur |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5699-2-69:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn - Phần 2-69: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút bụi ướt và khô, kể cả bàn chải điện dùng cho mục đích thương mại. Household and similar electrical appliances - Safety. Part 2-69: Particular requirements for wet and dry vacuum cleaners, including power brush, for commercial use |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 946,000 đ |