-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8972-1:2011Thực phẩm. Xác định vitamin A bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phần 1: Xác định 13-cis-retinol và tất cả các đồng phân trans-retinol Foodstuffs. Determination of vitamin A by high performance liquid chromatography. Part 1: Measurement of all-trans-retinol and 13-cis-retinol |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11912:2017Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn - Xác định myo-inositol bằng sắc ký lỏng và đo ampe xung Infant formula and adult nutritionals - Determination of myo-inositol by liquid chromatography and pulsed amperometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9405:2012Sơn tường. Sơn nhũ tương. Phương pháp xác định độ bền nhiệt ẩm của màng sơn Wall paints. Emulsion paints. Method for determination of resistance to damp heat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8667:2011Thực phẩm. Xác định dư lượng diquat và paraquat bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatography (HPLC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8785-13:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 13: Xác định độ thay đổi màu Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 13: Degree of colour change |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5699-2-62:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-62: Yêu cầu cụ thể đối với bồn rửa sử dụng điện dùng trong thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-62: Particular requirements for commercial electric rinsing sinks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |