• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8095-300:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử

International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments

376,000 đ 376,000 đ Xóa
2

TCVN 11973:2017

Thông tin và tư liệu – Quá trình chuyển đổi và di trú các hồ sơ số

Information and documentation – Digital records conversion and migration process

188,000 đ 188,000 đ Xóa
3

TCVN 5699-2-82:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-82: Yêu cầu cụ thể đối với máy giải trí và máy phục vụ cá nhân

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-82: Particular requirements for amusement machines and personal service machines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 5699-2-84:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-84: Yêu cầu cụ thể đối với bồn cầu vệ sinh

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-84: Particular requirements for toilets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 814,000 đ