-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5207:1990Máy nâng hạ. Cầu contenơ. Yêu cầu an toàn Loading cranes. Container cranes. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7303-2-12:2003Thiết bị điện y tế. Phần 2-12: Yêu cầu riêng về an toàn đối với máy thở. Máy thở chăm sóc đặc biệt Medical electrical equipment. Part 2-12: Particular requirements for the safety of lung ventilators. Critical care ventilators |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-67:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-67: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn dùng cho mục đích thương mại Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-67: Particular requirements for floor treatment machines for commercial use |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 430,000 đ |