Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 175 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
|
103 |
|
104 |
|
105 |
TCVN 7034:2002Cà phê hoà tan. Xác định mật độ khối chảy tự do và mật độ khối nén chặt Instant coffee. Determination of free-flow and compacted bulk densities |
106 |
TCVN 7035:2002Cà phê bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC (Phương pháp thông thường) Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Method by determination of loss in mass at 103oC (Routine method) |
107 |
TCVN 7033:2002Cà phê hòa tan - Xác định hàm lượng Cacbonhydrat tự do và tổng số - Phương pháp sắc ký trao đổi ion hiệu năng cao Instant coffee - Determination of free and total carbohydrate contents - Method using hight-performance anion-exchange chromatography |
108 |
TCVN 7032:2002Cà phê nhân. Bảng tham chiếu đánh giá khuyết tật Green coffee. Defect reference chart |
109 |
TCVN 7031:2002Cà phê nhân và cà phê rang. Xác định mật độ khối chảy tự do của hạt nguyên (phương pháp thông thường) Green and roasted coffee. Determination of free-flow bulk density of whole beans (Routine method) |
110 |
|
111 |
TCVN 4334:2001Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa Coffee and its products. Vocabulary |
112 |
TCVN 4807:2001Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay Green coffee. Size analysis. Manual sieving |
113 |
TCVN 6929:2001Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả các quy định Green coffee. Guidance on methods of specification |
114 |
TCVN 6928:2001Cà phê nhân. Xác định sự hao hụt khối lượng ở 105oC Green coffee. Determination of loss in mass at 105oC |
115 |
TCVN 6601:2000Cà phê nhân. Xác định tỷ lệ hạt bị côn trùng gây hại Green coffee. Determination of proportion of insect-damaged beans |
116 |
TCVN 6602:2000Cà phê nhân đóng bao. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green coffee in bags. Guide to storage and transport |
117 |
TCVN 6603:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography |
118 |
TCVN 6604:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn) Coffee. Determination of caffeine content (reference method) |
119 |
TCVN 6605:2000Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu Instant coffee in cases with liners. Sampling |
120 |
|